TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúc rảnh

lúc rảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc rảnh rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúc rỗi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giờ rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian rảnh rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lúc rảnh

Muße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie hat in ihrer Freizeit schon einige seiner Aufsätze für ihn getippt, und stets hat er bereitwillig gezahlt, was sie verlangt hat.

Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She has already typed several of his personal papers for him in her spare time, and he always gladly pays what she asks.

Lúc rảnh cô đã từng đánh mấy giúp anh mấy bài báo và cô đòi bao nhiêu anh cũng sẵn sàng trả bấy nhiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muße /['mu:sa], die; - (geh )/

giờ rỗi; thời gian rảnh rỗi; lúc rảnh;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúc rảnh,lúc rảnh rang,lúc rỗi