Việt
giờ rỗi
thòi giời rỗi rãi
thời gian rỗi rãi
thời gian rảnh rỗi
lúc rảnh
Đức
Freizeit
Muße
wenig Freizeit haben
có rất ít thời gian rảnh rỗi.
Freizeit /die/
thời gian rỗi rãi; giờ rỗi;
có rất ít thời gian rảnh rỗi. : wenig Freizeit haben
Muße /['mu:sa], die; - (geh )/
giờ rỗi; thời gian rảnh rỗi; lúc rảnh;
Freizeit /í =, -en/
í =, -en thòi giời rỗi rãi, giờ rỗi; [lúc] ráng rang, rảnh rỗi, rỗi việc, nhàn rỗi, nhàn hạ, rảnh.