Việt
giờ rỗi
thòi giời rỗi rãi
thời gian rỗi rãi
hoạt động tập thể trong thời gian rỗi
Anh
leisure
leisure time
Đức
Freizeit
Pháp
heures de loisir
loisir
loisirs
temps de loisir
wenig Freizeit haben
có rất ít thời gian rảnh rỗi.
Freizeit /die/
thời gian rỗi rãi; giờ rỗi;
wenig Freizeit haben : có rất ít thời gian rảnh rỗi.
hoạt động tập thể trong thời gian rỗi;
Freizeit /ENG-MECHANICAL/
[DE] Freizeit
[EN] leisure; leisure time
[FR] heures de loisir; loisir; loisirs; temps de loisir
Freizeit /í =, -en/
í =, -en thòi giời rỗi rãi, giờ rỗi; [lúc] ráng rang, rảnh rỗi, rỗi việc, nhàn rỗi, nhàn hạ, rảnh.