TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freizeit

giờ rỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi giời rỗi rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời gian rỗi rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tập thể trong thời gian rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freizeit

leisure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leisure time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

freizeit

Freizeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

freizeit

heures de loisir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loisir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loisirs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de loisir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenig Freizeit haben

có rất ít thời gian rảnh rỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freizeit /die/

thời gian rỗi rãi; giờ rỗi;

wenig Freizeit haben : có rất ít thời gian rảnh rỗi.

Freizeit /die/

hoạt động tập thể trong thời gian rỗi;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freizeit /ENG-MECHANICAL/

[DE] Freizeit

[EN] leisure; leisure time

[FR] heures de loisir; loisir; loisirs; temps de loisir

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freizeit /í =, -en/

í =, -en thòi giời rỗi rãi, giờ rỗi; [lúc] ráng rang, rảnh rỗi, rỗi việc, nhàn rỗi, nhàn hạ, rảnh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Freizeit

leisure