Việt
thời gian rỗi rãi
giờ rỗi
Đức
Freizeit
wenig Freizeit haben
có rất ít thời gian rảnh rỗi.
Freizeit /die/
thời gian rỗi rãi; giờ rỗi;
có rất ít thời gian rảnh rỗi. : wenig Freizeit haben