Việt
thời gian rảnh rỗi
giờ rỗi
lúc rảnh
Anh
free time
Đức
Muße
Muße /['mu:sa], die; - (geh )/
giờ rỗi; thời gian rảnh rỗi; lúc rảnh;
free time /xây dựng/