TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăm lăm

lăm lăm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút nhanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lăm lăm

beabsichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Absicht haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gern behalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begierig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf etw. A gefaßt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vorbereiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zücken /[’tsYkon] (sw. V.; hat)/

(đùa) rút nhanh ra; lăm lăm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lăm lăm

beabsichtigen vt, vorhaben vt, die Absicht haben, gern behalten vt, begierig sein, auf etw. A gefaßt sein, sich vorbereiten