Việt
lưôi
lưỡi dao
mũi nhọn
lười biéng
lười nhác
lưôi.
Đức
Schneide
Bärenhäuterei
Schneide /f =, -n/
lưôi, lưỡi dao, mũi nhọn; đầu nhọn; chỗ cắt; ♦ aufstehen des Messers ÄS nghìn cân treo trên đầu sợi tóc.
Bärenhäuterei /í =, -en/
sự, tính] lười biéng, lười nhác, lưôi.