Việt
ghi lại
lưu giữ lại
Đức
fixieren
in einem Protokoll fixieren
ghi lại vào biên bản.
fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
(bildungsspr ) ghi lại; lưu giữ lại (schriftlich festhalten);
ghi lại vào biên bản. : in einem Protokoll fixieren