Việt
lưu dộng
nguồn năng lượng
động năng
Anh
motive power
Đức
mobil
beweglich
fahrbar
Wander-
zirkulierend
lưu dộng; nguồn năng lượng; động năng
mobil (a), beweglich (a), fahrbar (a), Wander- (a); zirkulierend (a); triển lãm lưu dộng Wanderausstellung f; von - irkulierendes Kapital n; bệnh viện lưu dộng Lazaret n; chiếu phim lưu dộng Wanderkino n