TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lại diễn ra

lại xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lại diễn ra

wiederholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Katastrophe darf sich niemals wiederholen

thảm họa này không được phép xảy ra một lần nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederholen /(sw. V.; hat)/

lại xảy ra; lại diễn ra; tái diễn;

thảm họa này không được phép xảy ra một lần nữa. : diese Katastrophe darf sich niemals wiederholen