TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lật sang trang

lật sang trang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏ sang trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ từng trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ tùng trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ từng trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giở từng trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở sang trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lật sang trang

durchblatten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufblättem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überblättern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umblattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumblättern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachblattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufjblättern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umblattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchblattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachblattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Anzeigenteil der Zeitung aufblättem

lật xem phần quảng cáo của tờ báo.

ich habe die Bücher durch- geblättert/durchblättert

tôi đã xem lướt qua các quyển sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjblättern /(sw. V.; hat)/

(sách, báo, tạp chí) lật sang trang; giở từng trang (aufschlagen);

lật xem phần quảng cáo của tờ báo. : den Anzeigenteil der Zeitung aufblättem

umblattern /(sw. V.; hat)/

giở sang trang; lật sang trang;

durchblattern /(sw. V.; hat)/

(sách, tạp chí v v ) giở lướt qua; lật sang trang; đọc lướt qua (blätternd überfliegen);

tôi đã xem lướt qua các quyển sách. : ich habe die Bücher durch- geblättert/durchblättert

nachblattern /(SW. V.; hat) (ugs.)/

giở sang trang; lật sang trang; giở từng trang (để tìm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufblättem /vt/

lật sang trang; giỏ từng trang;

überblättern /vt/

giỏ sang trang, lật sang trang, giỏ từng trang.

umblattem /vt/

giỏ sang trang, lật sang trang, giỏ tùng trang.

herumblättern /vi/

giỏ sang trang, lật sang trang, giỏ từng trang; herum

nachblattem /vi/

giỏ sang trang, lật sang trang, giỏ từng trang.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lật sang trang

durchblatten vt lật tẩy jmdn entlarven vt, aufdecken vt, überführen vt