TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp ép

Lắp ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp chật cấp 2

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làp có độ đỏi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp chạt cấp 2

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp chặt cấp 2

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ghép có độ dôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lắp ép

press fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lắp ép

Preßpassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schrumpfsitz.

Lắp ép nóng.

Schiebe- oder Festsitz.

Lắp trượt hay lắp ép.

Sie sind in den Zylinderkopf eingepresst oder eingeschrumpft.

Chúng được lắp ép hoặc lắp nóng vào đầu xi lanh.

Soll der Kolbenbolzen im Pleuel mit Schrumpfsitz eingebaut werden, wird folgendermaßen vorgegangen (Bild 1):

Nếu chốt piston được ráp vào trong thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, những bước sau đây được thực hiện (Hình 1):

Soll der Kolbenbolzen mit Schrumpfsitz 11 im Pleuelauge festsitzen, so wird er unmittelbar in das Pleuelauge eingeschrumpft.

Nếu chốt piston được nối cố định với đầu nhỏ thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, nó được trực tiếp làm co lại trong đầu nhỏ thanh truyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Preßpassung /f/CNSX/

[EN] press fit

[VI] lắp ép, lắp chặt cấp 2

Preßpassung /f/CT_MÁY/

[EN] interference fit, press fit

[VI] lắp ép, lắp chặt cấp 2, lắp ghép có độ dôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

press fit

Lắp ép, lắp chật cấp 2

interference fit

làp (ghóp) có độ đỏi; lắp ép, lắp chạt cấp 2