TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẳng

lẳng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

lẳng

sinnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lüstern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Ausläufer der Alpen sind gesprenkelt mit Zirbelkiefern, deren zapfenbehangene Zweige aufwärts gebogen sind wie die Anne eines Kandelabers.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lẳng

lẳng lặng, khu lẳng, lủng lẳng, lẳng nhẳng; khêu gợi, lẳng lơ, cặp mắt lẳng, cười lẳng, tánh lẳng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lẳng

sinnlich (a), lüstern (a), geil (a); wegwerfen vt