scale
1.tỷ lệ; thang, thước tỷ lệ 2.vảy // chia tỷ lệ ~ of depth thang độ sâu ~ of earthquake intensity thang cường độ động đất ~ of hardness thang độ cứng ~ of height thang độ cao ~ of reduction tỷ lệ thu nh ỏ ~ of seismic intensity thang cường độ động đất ~ of turbulence cấp nhiễu loạn ~ of wind force c ấ p gió ~ nohedron hình mười hai mặt tam giác lệch ~ paper giấy v ẽ bản đồ adjusted ~ thang điều chỉnh barometer ~ thang áp kế chronological ~ thang niên đại colour ~ thang màu decimal ~ thang thập phân distorted ~ tỷ lệ sai lệch drafting ~ tỷ lệ phác hoạ drawing ~ thước tỷ lệ exaggerated ~ tỷ lệ phóng đại Fahrenheit' s thermometric ~ thang nhiệt độ Fahrenheit fog ~ thang độ sương mù geochronometric ~ tỷ lệ đo địa thời gian geostratigraphical ~ thang địa tầng địa chất geostrophic wind ~ thang tốc độ gió địa chuyển graphic(al) ~ tỷ lệ đồ giải hemispheric ~ thang bán cầu international temperature ~ thang nhiệt độ quốc tế Kelvin temperature ~ thang nhiệt độ Kelvin large ~ tỷ lệ xích lớn (bản đồ) linear ~ tỷ lệ chiều dài local ~ tỷ lệ cục bộ local stratigraphic ~ thang địa tầng khu vực map ~ tỷ lệ bản đồ mean ~, medium ~ tỷ lệ trung bình Metcalli' s ~ tỷ lệ Mecali metric ~ tỷ lệ theo hệ mét micrometer ~ thước đo vi, panme nominal ~ tỷ lệ danh nghĩa numerical ~ tỷ lệ bằng số particular ~ tỷ lệ riêng photo ~ tỷ lệ ảnh photographic ~ tỷ lệ chụp ảnh picture ~ tỷ lệ ảnh plotting ~ tỷ lệ vẽ polarization colour ~ thang màu phân cực predetermined ~ tỷ lệ xác định trước principal ~ tỷ lệ cơ bản, thang cơ bản protractor ~ thang xác định độtừ thiên (dọc khung bản đồ) reading ~ thang đọc số reduced ~ tỷ lệ thu nhỏ square measure ~ tỷ lệ đo diện tích stratigraphic ~ thang địa tầng temperature ~ thang nhiệt độthermodynamic ~ thang nhiệt động time ~ thang giờ tone ~ thang sắc độtopographic ~ tỷ lệ đo vẽ địa hình transversal ~ tỷ lệ ngang undefined ~ tỷ lệ không xác định Vernier ~ thang du xích, thang Vernier vertical ~ tỷ lệ đứng visibility ~ thang tầm nhìn xa wind ~ cấp gió newton' s~ thang Niutơn, thang độ Niutơn