TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp vỏ bọc

lớp vỏ bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lớp vỏ bọc

Ummantelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

offene Düse mit Düsenmantel

Đầu phun mở với lớp vỏ bọc

PA-Gehäuse eines Bohrhammers

Lớp vỏ bọc PA của một máy khoan bê tông

Zum Schutz der Mitarbeiter vor Verbrennungen befindet sich über dem beheizten Zylinder eine Abdeckung.

Để bảo vệ người thợ khỏi bị bỏng, xi lanh gia nhiệt phải có lớp vỏ bọc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nichtmetallische Überzüge

Lớp vỏ bọc phi kim loại

Kunststoff-Überzüge.

Lớp vỏ bọc bằng chất dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ummantelung /die; -, -en (Fachspr.)/

lớp vỏ bọc; lớp cách ly; lớp áo;