Landstreicherei /die (o. PL)/
lục quân;
Bo /den.streit.kräf. te (PL) (Milit.)/
lục quân (Bodentruppen);
Heer /[he:ar], das; -[e]s, -e/
lục quân;
bộ binh;
infanteristisch /(Adj.)/
(thuộc) bố binh;
lục quân;
Infanterie /[’infant(a)ri:, auch: ...ta'ri:, ... tri:], die; -, -n (Milit.)/
lính bộ binh (o PI ) bộ binh;
lục quân;