TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lủng lẳng

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủng lẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lủng lẳng

baumein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Ausläufer der Alpen sind gesprenkelt mit Zirbelkiefern, deren zapfenbehangene Zweige aufwärts gebogen sind wie die Anne eines Kandelabers.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er saß auf der Mauer und ließ die Beine baumeln

nó ngồi trên mặt tường và thả đôi chân đong đưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) lúc lắc; đu đưa; lung lay; lủng lẳng;

nó ngồi trên mặt tường và thả đôi chân đong đưa. : er saß auf der Mauer und ließ die Beine baumeln