Việt
lực li tâm
lực tiếp tuyén.
tinh thần
nghị lực.
Anh
centrifugal force
centrifugal effort
Đức
Tangentialkraft
Schwungkraft
Tangentialkraft /í =, -kräfte (vật li)/
í =, lực li tâm, lực tiếp tuyén.
Schwungkraft /í =/
í 1. (vật lí) lực li tâm; 2. tinh thần, nghị lực.
centrifugal effort, centrifugal force /vật lý/