TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu thừa

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phoi cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phoi bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liệu thừa

Verschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: I m Anschnitt so gelegt sein, dass kein freier Strahl in die Kavität erfolgen kann.

:: Miệng phun được bố trí không để nguyên liệu thừa phun vào lòng khuôn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überströmdrossel (Bild 4).

Van tiết lưu nhiên liệu thừa (Hình 4).

Der zu viel geförderte Kraftstoff fließt vom Druckregler zum Kraftstoffbehälter zurück.

Phần nhiên liệu thừa được đưa trở về thùng nhiên liệu qua bộ điều áp.

Der Druck wird über das Druckregelventil und das Überströmdrosselventil begrenzt (Bild 2).

Áp suất được giới hạn bởi van điều áp và van tiết lưu nhiên liệu thừa (Hình 2).

Vom Druckregler fließt der zu viel geförderte Kraftstoff zurück zum Kraftstoffbehälter.

Từ bộ điều áp này, nhiên liệu thừa chảy về thùng nhiên liệu bằng đường ống hồi nhiên liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschnitt /m -(e/

1. phoi cắt, phoi bào, phế liệu, liệu thừa, rẻo đúc; 2. rượu pha, hỗn hợp rượu.