TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phoi cắt

phoi cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phoi bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phoi cắt

 cuttings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimmings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phoi cắt

Abfallstoffe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spanungsquerschnitt A (Bild 2). Er ist das Produkt aus dem Vorschub f und der Schnitttiefe a.

Tiết diện phoi cắt A (Hình 2) là tích số của bước dẫn tiến f và độ sâu cắt a.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfallstoffe /pl/

phoi cắt, phoi bào; bã, xĩ nổi, quặng đuôi; Abfall

Verschnitt /m -(e/

1. phoi cắt, phoi bào, phế liệu, liệu thừa, rẻo đúc; 2. rượu pha, hỗn hợp rượu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cuttings, shearing, trimmings

phoi cắt