Việt
linh miêu
mèo rừng linh
con linh miêu
mèo rừng
: ~ linh miêu
láu lỉnh
láu cá
tinh ranh
ỆỉịỆỊI ranh vặt.
Anh
caracal
lynx
Đức
Karakal
Luchs
(Lỵnx lỵnx L.); Augen [Ohren] haben wie ein Luchs có
mắt tinh; 2. [người] láu lỉnh, láu cá, tinh ranh, ỆỉịỆỊI ranh vặt.
Luchs /m -es, -e/
1.: Luchs (europäischer, gemeiner) [con] linh miêu (Lỵnx lỵnx L.); Augen [Ohren] haben wie ein Luchs có mắt tinh; 2. [người] láu lỉnh, láu cá, tinh ranh, ỆỉịỆỊI ranh vặt.
Luchs /[luks], der; -es, -e/
con linh miêu; mèo rừng;
(dộng) Luchs m linh mục Pastor m, Pfarrer m,
[DE] Karakal
[EN] caracal
[VI] linh miêu
mèo rừng linh,linh miêu
[DE] Luchs
[EN] lynx
[VI] mèo rừng linh, linh miêu