Việt
Lánh
tránh xa
loại đi
Anh
disfellowship
Diese dringen in die Poren der Lackhaut ein. Der Schmutz wird entfernt.
Chất này đi vào những lỗ hổng của lớp sơn ngoài và loại đi chất bần.
Die Verbrennungsgase tragen die weichgewordene Masse ab, die Festigkeit an dieser Stelle nimmt ab, sodass der Verbrennungsdruck den restlichen Boden trichterförmig nach innen durchdrückt.
Khí đốt loại đi khối vật liệu nóng mềm, độ bền nơi này giảm xuống nên áp suất đốt ép xuyên phần nền còn lại về phía trong theo dạng phễu.
Lánh, tránh xa, loại đi