TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại đi

Lánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tránh xa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

loại đi

disfellowship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese dringen in die Poren der Lackhaut ein. Der Schmutz wird entfernt.

Chất này đi vào những lỗ hổng của lớp sơn ngoài và loại đi chất bần.

Die Verbrennungsgase tragen die weichgewordene Masse ab, die Festigkeit an dieser Stelle nimmt ab, sodass der Verbrennungsdruck den restlichen Boden trichterförmig nach innen durchdrückt.

Khí đốt loại đi khối vật liệu nóng mềm, độ bền nơi này giảm xuống nên áp suất đốt ép xuyên phần nền còn lại về phía trong theo dạng phễu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disfellowship

Lánh, tránh xa, loại đi