Việt
lánh
tránh
tránh xa
loại đi
lảng
rời bỏ
từ bỏ
khắc phục
kiềm chế
chế ngự
chinh phục
ngăn chặn
Anh
disfellowship
Đức
entgehen
entrinnen
meiden
ausweichen
sich in Sicherheit bringen
abjspreizen
daniederkämpfen
daniederkämpfen /vt/
khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -
abjspreizen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lảng; lánh; tránh; rời bỏ; từ bỏ;
Lánh, tránh xa, loại đi
- 1 đgt. Tránh không để gặp ai hoặc cái gì đó bị coi là không hay đối với mình: tạm lánh đi mấy ngày Như nàng hãy tạm lánh mình một nơi (Truyện Kiều).< br> - 2 đphg, tt. Nhánh: than đen lánh giày bóng lánh.
1) entgehen vi, entrinnen vi; meiden vi, ausweichen vi; sich in Sicherheit bringen; di lánh davonrennen vi, weglaufen vi;
2) den lánh glänzend (a), schwarz (a)
1) (vài lánh) glänzende Seide f;
2) X. linh