Việt
mài cho sắc
Đức
schleifen
abziehen
eine scharf geschliffene Sense
một lưỡi hái được mài sắc.
das Messer auf einem Stein abziehen
mài dao trến một hòn đá.
schleifen /(st. V.)/
(hat) mài (dao, kéo v v ) cho sắc;
một lưỡi hái được mài sắc. : eine scharf geschliffene Sense
abziehen /(unr. V.)/
(hat) mài (dao v v ) cho sắc (schärfen);
mài dao trến một hòn đá. : das Messer auf einem Stein abziehen