TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu cờ

cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

màu cờ

Farbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er vertritt bei den Wettkämpfen die Farben seines Landes

anh ta đại diện cho đất nước mình trong các cuộc tranh tài thể thao

die Farbe wechseln

thay đổi quan điểm, ngả sang đảng (phái) khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farbe /[’farba], die; -, -n/

cờ; màu cờ; sắc áo;

anh ta đại diện cho đất nước mình trong các cuộc tranh tài thể thao : er vertritt bei den Wettkämpfen die Farben seines Landes thay đổi quan điểm, ngả sang đảng (phái) khác. : die Farbe wechseln