Việt
cờ
màu cờ
sắc áo
Đức
Farbe
er vertritt bei den Wettkämpfen die Farben seines Landes
anh ta đại diện cho đất nước mình trong các cuộc tranh tài thể thao
die Farbe wechseln
thay đổi quan điểm, ngả sang đảng (phái) khác.
Farbe /[’farba], die; -, -n/
cờ; màu cờ; sắc áo;
anh ta đại diện cho đất nước mình trong các cuộc tranh tài thể thao : er vertritt bei den Wettkämpfen die Farben seines Landes thay đổi quan điểm, ngả sang đảng (phái) khác. : die Farbe wechseln