TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu tía

màu tía

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Màu tím

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

màu tía

 purple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crimson lake

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

purple

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

full-purple

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

màu tía

purpurrot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Purpurfarbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sowohl Purpurbakterien, mit der Fähigkeit zur biologischen Oxidation, als auch fotosynthesetreibende Cyanobakterien sind im Verlauf der Evolution von den später entstehenden Euzyten der höheren Lebewesen durch intrazelluläre Symbiose (Endosymbiose) aufgenommen worden, wobei sie in der Folge ihre Selbstständigkeit größtenteils verloren haben und auch nicht mehr brauchen (Seite 44).

Không chỉ vi khuẩn màu tía (purple bacteria) có khả năng gây phản ứng oxy hóa mà vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp, đều được loài nhân thực của sinh vật cao đẳng, xuất hiện trễ hơn trong quá trình tiến hóa, thu nhập qua hiện tượng nội cộng sinh (endosymbiosis). Tuy nhiên sau đó các vi khuẩn này mất dần các khả năng không dùng đến (trang 44).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

full-purple

màu tía (màu ram)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crimson lake

Màu tía

purple

Màu tím, màu tía (màu đỏ tía)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purple /điện lạnh/

màu tía

 purple /cơ khí & công trình/

màu tía

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màu tía

purpurrot (a); Purpurfarbe f màu tim violett (a), lila (a); màu tía tía purpurviolett (a)