TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mái bị sập unsupported ~ mái không chống ~ fall sự lở mái

mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nóc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòm bending ~ mái oằn võng cave ~ vòm hang deteriorating ~ mái bị sập fast ~ mái bền vững hard ~ mái cứng loose ~ mái yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái bị sập unsupported ~ mái không chống ~ fall sự lở mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự s ụ p mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mái bị sập unsupported ~ mái không chống ~ fall sự lở mái

roof

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

roof

mái; lớp mái; nóc, vòm bending ~ mái oằn võng cave ~ vòm hang deteriorating ~ mái bị sập fast ~ mái bền vững hard ~ mái cứng loose ~ mái yếu, mái bị sập unsupported ~ mái không chống ~ fall sự lở mái, sự s ụ p mái