Việt
máy đo tích phân
Anh
integrating meter
Đức
integrierendes Meßgerät
máy đo (kiểu) tích phân
integrating meter /điện/
integrierendes Meßgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] integrating meter
[VI] máy đo (kiểu) tích phân