TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo tích phân

máy đo tích phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo tích phân

integrating meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrating meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo tích phân

integrierendes Meßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrating meter

máy đo (kiểu) tích phân

 integrating meter /điện/

máy đo (kiểu) tích phân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

integrierendes Meßgerät /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] integrating meter

[VI] máy đo (kiểu) tích phân