Việt
máy đo tích phân
máy đo
máy đo kết hợp
máy đo kiểu cộng dồn
máy đo kiểu tích phân
Anh
integrating meter
meter
Đức
integrierendes Meßgerät
Zaehler
Pháp
compteur
integrating meter,meter /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zaehler
[EN] integrating meter; meter
[FR] compteur
máy đo (kiểu tích phân)
máy đo (kiểu) tích phân
integrierendes Meßgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] integrating meter
[VI] máy đo (kiểu) tích phân