TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo kết hợp

máy đo kết hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo kết hợp

integrating meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrating meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

integrating meter

máy đo kết hợp

 integrating meter

máy đo kết hợp

Là một dụng cụ đo thời gian có nhiều tính năng, chẳng hạn như đồng hồ đo thời gian hoặc đo oát giờ.

Any instrument that integrates a measured quantity with respect to time, such as an ampere-hour meter or watt-hour meter.