TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phun bụi

máy phun bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nghiền mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nghiền vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nghiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy phun bụi

pulverizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy phun bụi

Zerkleinerer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staubmühle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feinmühle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulverizer

máy nghiền, máy phun sương, máy phun bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerkleinerer /m/XD/

[EN] pulverizer

[VI] máy phun bụi

Staubmühle /f/CN_HOÁ/

[EN] pulverizer

[VI] máy phun bụi; máy nghiền mịn

Feinmühle /f/XD/

[EN] pulverizer

[VI] máy nghiền vụn; máy phun bụi