TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phun sương

máy phun sương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy nghiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy phun sương

 pulverizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pulverizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lackieren mittels Rotationszerstäuber

Sơn bằng máy phun sương quay

In modernen Lackieranlagen erzielt man durch Rotationszerstäuber (Bild 2) hochwertige und sehr dünne Lackschichten.

Trong các thiết bị sơn hiện đại, máy phun sương quay (Hình 2) được sử dụng để đạt được các lớp sơn cao cấp và rất mỏng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pulverizer

máy nghiền, máy phun sương, máy phun bụi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverizer

máy phun sương

 pulverizer /điện lạnh/

máy phun sương