TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mép dính

mép dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dính vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp da dính vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mép dính

Adhäsion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adhäsion /[athe'zio:n], die; -, -en/

(Med ) sự dính vào nhau; lớp da dính vào nhau; mép dính; chỗ dính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adhäsion /f =, -en/

1. [sự] quấy nhiễu, ám ảnh; [sự] mắc nói, kết hợp, dính bám; 2. (y) mép, mép dính, chỗ dính.