TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móc lên

móc lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

móc lên

hooking-up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

móc lên

anhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein anderer Teil der Stadt bietet ein Bild des achtzehnten Jahrhunderts. Gebrannte rote Ziegel liegen angewinkelt auf geradlinigen Dächern.

Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Burnt red tiles lie angled on the straight-lined roofs.

Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schildchen an die Tür anhängen

treo một tấm biển nhỏ vào cánh cửa\ den Mantel an einen Haken anhängen: treo chiếc áo măng tô lên một cái móc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhangen /(sw. V.; hat)/

treo lên; mắc lên; móc lên [an + Akk : vào, lên ];

treo một tấm biển nhỏ vào cánh cửa\ den Mantel an einen Haken anhängen: treo chiếc áo măng tô lên một cái móc. : ein Schildchen an die Tür anhängen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hooking-up

móc lên, treo lên