Việt
móc lên
treo lên
mắc lên
Anh
hooking-up
Đức
anhangen
Ein anderer Teil der Stadt bietet ein Bild des achtzehnten Jahrhunderts. Gebrannte rote Ziegel liegen angewinkelt auf geradlinigen Dächern.
Những viên ngói đỏ au chồng móc lên nhau trên những mái nhà thẳng hàng như kẻ chỉ.
Burnt red tiles lie angled on the straight-lined roofs.
ein Schildchen an die Tür anhängen
treo một tấm biển nhỏ vào cánh cửa\ den Mantel an einen Haken anhängen: treo chiếc áo măng tô lên một cái móc.
anhangen /(sw. V.; hat)/
treo lên; mắc lên; móc lên [an + Akk : vào, lên ];
treo một tấm biển nhỏ vào cánh cửa\ den Mantel an einen Haken anhängen: treo chiếc áo măng tô lên một cái móc. : ein Schildchen an die Tür anhängen
móc lên, treo lên