TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món lợi

món lợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

món lợi

Vorteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit Vorteil verkaufen

bán cái gì cỏ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorteil /[pd 'fortail], der; -[e]s, -e/

(veraltet) mối lợi; món lợi; khoản lợi;

bán cái gì cỏ lại. : etw. mit Vorteil verkaufen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

món lợi

Vorteil m, Nutzen m món nghiền (bếp) Brei m, Püree n món nhập bữa (bếp) Vorspeise f món nhôi thịt (bếp) Auflauf m (Fleisch, Makkaroni hoặc Krebse in einer Teighülle)