TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món thịt

món thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các đồ thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

món thịt

~ gericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleischwaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“And, Admiral, how’s the steak?”

“Thế món thịt bò của đô đốc thì sao?”

“Never turned down a side of beef,” says the admiral happily.

“Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò”, viên đô đốc hài lòng đáp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie vergangene Woche.« »Und wie ist Ihr Steak, Admiral?« »Habe noch nie eine Rinderseite verschmäht«, sagt der Admiral zufrieden.

Thế món thịt bò của đô đốc thì sao? "Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò", viên đô đốc hài lòng đáp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleisch /ge. richt, das/

món thịt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ gericht /n -(e)s, -e/

món thịt;

Fleischwaren /pl/

các đồ thịt, món thịt; Fleisch