Việt
các đồ thịt
món thịt
Anh
meat
Đức
Fleischwaren
Fleisch
Pháp
viande
Fleisch,Fleischwaren /ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Fleisch, Fleischwaren
[EN] meat
[FR] viande
Fleischwaren /pl/
các đồ thịt, món thịt; Fleisch