TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meat

Thịt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

meat

meat

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

meat

Fleisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleischwaren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

meat

viande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleisch /nt/CNT_PHẨM/

[EN] meat

[VI] thịt; thịt (quả)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meat /ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Fleisch, Fleischwaren

[EN] meat

[FR] viande

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

meat

Thịt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

meat

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

meat

meat

n. the part of a dead animal used for food