image
hình, ảnh double ~ ảnh kép, cặp ảnh enlarged ~ ảnh phóng đại identified ~ ảnh (hàng không) đã đoán đọc latent ~ ảnh ẩn paraxial ~ ảnh đối trục photographic ~ (tấm) ảnh point ~ ảnh điểm reduced ~ ảnh thu nhỏ space ~ ảnh nổi, ảnh lập thể ; mô hình nổi ; sự biểu hiện địa hình three-dimensional ~ ảnh lập thể ~ filtering: sự lọc ảnh, sự tăng độ rõ nét của ảnh ~ registration: sự ghi ả nh ~ processing techniques: các k ĩ thu ậ t xử lí ảnh