TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưa đá

mưa đá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mda tuyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưa gió.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
da rót như mưa

da rót như mưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưa đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mưa đá

hail

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

freezing rain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice rain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezing rain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mưa đá

Stein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schloßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graupehvetter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hagelbö

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
da rót như mưa

Steinhagel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte klimatische Bedingungen führen dann zu Niederschlägen, die als Regen, Hagel, Schnee, Reif, Tau oder Nebel auf die Oberflächen zurückkommen.

Trong một số điều kiện khí hậu nhất định, mây trở thành mưa, mưa đá, tuyết, sương muối, sương giá hay sương mù rơi xuống mặt đất rồi thấm qua đất bổ sung mạch nước ngầm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dellen, die z.B. durch Hagel entstehen, können mit Hebeleisen durch Druck von der Innenseite ohne Lackbeschädigung herausgedrückt werden.

Các vết lõm thí dụ do mưa đá gây ra có thể được đẩy ra từ phía trong bằng những thanh đòn bẩy mà không gây ra hư hỏng bề mặt sơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graupehvetter /n -s/

mưa đá, mda tuyết.

Hagelbö /f =, -en/

cơn, trận] mưa đá, mưa gió.

Steinhagel /m -s/

da rót như mưa, mưa đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stein /.ha.gel, der/

mưa đá;

schloßen /(sw. V.; hat; unpers.) (landsch.)/

(trời) mưa đá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freezing rain

mưa đá

ice rain

mưa đá

 freezing rain, hail

mưa đá

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hail

mưa đá