nibeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
mưa lất phất;
sprenzen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/
(unpers ) mưa nhỏ;
mưa lất phất;
trời mưa lất phắt. : es sprenzt
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(hat) (unpers ) (ugs ) mưa nhẹ;
mưa lất phất;
trời chỉ mưa lất phất thôi. : es spritzt nur ein wenig