Việt
mưa nhẹ
mưa lất phất
Anh
light rain
Đức
spritzen
es spritzt nur ein wenig
trời chỉ mưa lất phất thôi.
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(hat) (unpers ) (ugs ) mưa nhẹ; mưa lất phất;
trời chỉ mưa lất phất thôi. : es spritzt nur ein wenig