TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch nhỏ trong đá ~ of brecciation khe n ứ t

khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết rạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch nhỏ trong đá ~ of brecciation khe n ứ t

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

d ăm cleavage ~ khe nứt thớ chẻ contraction ~ khe nứt do co rút cooling ~ khe nứt do lạnh crose ~ khe nứt cắt ngang crown scar ~ đường nứt do sự bóc rời dòng bùn edge ~ khe nứt ở rìa friction ~ khe nứt ma sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt xước frost ~ khe nứt do khô nóng hair ~ khe nứt tóc heat ~ khe nứt do khô nóng incipient ~ khe nứt sơ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt ban đầu mud ~ khe nứt bùn perlitic ~ khe nứt dạng peclit radiating ~ khe nứt toả tia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

yết rạn toả tia rectilinear ~ khe nứt dạng tuyến thẳng shock ~ đường nứt do va chạm shrinkage ~ khe nứt do khô nẻ surface ~ khe nứt trên mặt sun ~ khe nứt do khô nóng torsion ~ đường nứt xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mạch nhỏ trong đá ~ of brecciation khe n ứ t

crack

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crack

khe nứt, vết rạn; mạch nhỏ trong đá ~ of brecciation khe n ứ t, d ăm cleavage ~ khe nứt thớ chẻ contraction ~ khe nứt do co rút cooling ~ khe nứt do lạnh crose ~ khe nứt cắt ngang crown scar ~ đường nứt do sự bóc rời dòng bùn edge ~ khe nứt ở rìa friction ~ khe nứt ma sát, khe nứt xước frost ~ khe nứt do khô nóng hair ~ khe nứt (dạng) tóc heat ~ khe nứt do khô nóng incipient ~ khe nứt sơ sinh, khe nứt ban đầu mud ~ khe nứt bùn (khô) perlitic ~ khe nứt dạng peclit radiating ~ khe nứt toả tia, yết rạn toả tia rectilinear ~ khe nứt dạng tuyến thẳng shock ~ đường nứt do va chạm (băng) shrinkage ~ khe nứt do khô nẻ surface ~ khe nứt trên mặt sun ~ khe nứt do khô nóng torsion ~ đường nứt xoắn (do tác dụng của gió hoặc dòng nước)