crack
khe nứt, vết rạn; mạch nhỏ trong đá ~ of brecciation khe n ứ t, d ăm cleavage ~ khe nứt thớ chẻ contraction ~ khe nứt do co rút cooling ~ khe nứt do lạnh crose ~ khe nứt cắt ngang crown scar ~ đường nứt do sự bóc rời dòng bùn edge ~ khe nứt ở rìa friction ~ khe nứt ma sát, khe nứt xước frost ~ khe nứt do khô nóng hair ~ khe nứt (dạng) tóc heat ~ khe nứt do khô nóng incipient ~ khe nứt sơ sinh, khe nứt ban đầu mud ~ khe nứt bùn (khô) perlitic ~ khe nứt dạng peclit radiating ~ khe nứt toả tia, yết rạn toả tia rectilinear ~ khe nứt dạng tuyến thẳng shock ~ đường nứt do va chạm (băng) shrinkage ~ khe nứt do khô nẻ surface ~ khe nứt trên mặt sun ~ khe nứt do khô nóng torsion ~ đường nứt xoắn (do tác dụng của gió hoặc dòng nước)