mạn trái
1)(tàu thuyên) Backbord n mang
2) tragen vt; mạn trái sách vở das Buch tragen;
3) (chùa, có thai) Leibesfrucht f; có mạn trái schwanger sein;
4) (dộng) Rehwild n, Reh n;
5) leiden vt; ertragen vt; mạn trái họa Not leiden; mạn trái tội Schuld tragen, schuldig sein;
6) (dộng) (cá, tôm) mang (của) cá Kiemen f/pl, Kiemenspalten f/pl