TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt bám

mặt bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt bám

 adherend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt bám

Klebfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebfügeteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Art der Haftflächenvorbereitung wird auch beim Bedrucken oder Lackieren von Kunststoffprodukten angewandt (vgl. hierzu Kapitel 13.5.3).

Những phương cách xử lý trước bề mặt bám dính này cũng được ứng dụng trong inấn hoặc sơn các sản phẩm chất dẻo (so sánhvới mục 13.5.3)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebfläche /f/C_DẺO/

[EN] adherend

[VI] mặt bám, mặt dính

Klebfügeteil /nt/C_DẺO/

[EN] adherend

[VI] mặt bám, mặt dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherend /hóa học & vật liệu/

mặt bám