TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adherend

chi tiẽt nôi//đươc nôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt dán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt bám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

adherend

adherend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

adherend

Fügeteil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Klebefläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebfügeteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

adherend

ADHEREND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebefläche /f/GIẤY/

[EN] adherend

[VI] mặt dính, mặt dán

Klebfläche /f/C_DẺO/

[EN] adherend

[VI] mặt bám, mặt dính

Klebfügeteil /nt/C_DẺO/

[EN] adherend

[VI] mặt bám, mặt dính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adherend

chi tiẽt (đưưc) nôi//đươc nôi

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ADHEREND

[DE] FÜGETEIL

[EN] ADHEREND

[FR] ADHEREND

Từ điển Polymer Anh-Đức

adherend

Fügeteil