TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt dính

mặt dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt dán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt bám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt dính

 adherend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt dính

Klebefläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebfügeteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beimpfung der Nähragaroberfläche steriler Agarplatten erfolgt dadurch, dass die Gegenstände vorsichtig auf den Nähragar gedrückt werden, sodass die an der Oberfläche existierenden Keime auf dem Nähragar haften bleiben.

Để cấy lên bề mặt của nền thạch, các vi khuẩn được ép nhẹ nhàng trên môi trường thạch dinh dưỡng sao cho các vi khuẩn tồn tại trên bề mặt dính vào tấm thạch dinh dưỡng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebefläche /f/GIẤY/

[EN] adherend

[VI] mặt dính, mặt dán

Klebfläche /f/C_DẺO/

[EN] adherend

[VI] mặt bám, mặt dính

Klebfügeteil /nt/C_DẺO/

[EN] adherend

[VI] mặt bám, mặt dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherend /hóa học & vật liệu/

mặt dính