TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt dán

mặt dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt dán

 adherend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt dán

Klebefläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Reinigen der Klebeflächen

■ Làm sạch bề mặt dán

■ Aufrauen der Klebeflächen

■ Làm nhám bề mặt dán

■ Verändern der Klebeflächen

■ Làm biến đổi bề mặt dán

550 Vorbehandlung der Klebeflächen

550 Xử lý trước bề mặt dán

15.3.4 Vorbehandlung der Klebeflächen

15.3.4 Xử lý trước bề mặt dán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebefläche /f/GIẤY/

[EN] adherend

[VI] mặt dính, mặt dán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adherend

mặt dán