TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt phẳng xuyên tâm

mặt phẳng xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mặt phẳng xuyên tâm .

mặt phẳng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt phẳng xuyên tâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt phẳng xuyên tâm

diametral plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diametral plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt phẳng xuyên tâm .

Mittelschiffslinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelschiffslinie /f =, -n (hàng hải)/

mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm (của tàu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diametral plane, radial

mặt phẳng xuyên tâm

diametral plane

mặt phẳng xuyên tâm

 diametral plane

mặt phẳng xuyên tâm