Việt
mến chuộng
rất tôn trọng
rất kính trọng
quý trọng
Đức
schätzen
würdigen
hochach
hochach /ten (sw. V.; hat)/
rất tôn trọng; rất kính trọng; quý trọng; mến chuộng;
schätzen vt, würdigen vt mến hơn vorziehen vt, bevorzugen vt, den Vorzug geben